Bảng giá xe
Công ty TNHH kinh doanh & Thương mại dịch vụ Vinfast công bố giá xe VinFast áp dụng từ ngày 01.07.2023
|
Loại Xe/ Phiên Bản |
Quãng Đường Di chuyển 1 lần sạc |
Công suất |
Giá Xe (VNĐ) * |
VINFAST VF8 |
VF8 Eco |
~400km |
300KW - 402 hp |
1.090.000.000 VNĐ |
VF8 Plus |
~400km |
300KW - 402 hp |
1.270.000.000 VNĐ |
VINFAST VF9 |
VF9 ECO (7 chỗ) |
~423km |
300KW - 402 hp |
1.491.000.000 VNĐ |
VF9 Plus (7 chỗ)
VF9 Plus (6 chỗ)
|
~423km
~423km
|
300KW - 402 hp
300KW - 402 hp
|
1.685.000.000 VNĐ
1.717.230.000 VNĐ
|
VINFAST VF e34 |
VF e34 |
~285km |
110KW - 147 hp |
710.000.000VNĐ |
VINFAST VF5 |
|
|
|
VF5 PLUS |
~245km |
100KW |
458.000.000VNĐ |
VINFAST VF6 |
Đang Cập Nhật |
|
|
VINFAST VF7 |
Đang Cập Nhật |
|
|
Giá xe chưa bao gồm giá Pin và đã bao gồm VAT